Trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0, chuyển đổi số đang định hình lại cách vận hành của mọi ngành nghề, từ sản xuất, y tế đến nông nghiệp. Tại Việt Nam, kỹ thuật công trình thủy lợi – nền tảng cho sản xuất nông nghiệp, cung cấp nước sinh hoạt, và phòng chống thiên tai – đang đón nhận cơ hội lớn để hiện đại hóa thông qua chuyển đổi số. Với hơn 7.000 công trình thủy lợi lớn nhỏ, từ hồ chứa, kênh mương đến trạm bơm, việc ứng dụng công nghệ số giúp tối ưu hóa quản lý nguồn nước, giảm chi phí vận hành, và nâng cao khả năng ứng phó với biến đổi khí hậu.
Cùng Trung Tâm Tin Học TLU phân tích vai trò của chuyển đổi số trong kỹ thuật công trình thủy lợi, các công nghệ tiên tiến, thách thức, giải pháp, ví dụ thực tiễn. Thông qua lăng kính công nghệ và thực tiễn, chúng ta sẽ thấy được tiềm năng và hành trình của chuyển đổi số trong ngành thủy lợi Việt Nam.
Chuyển đổi số là gì?
Chuyển đổi số là quá trình tích hợp công nghệ số vào các hoạt động vận hành, quản lý, và ra quyết định để nâng cao hiệu quả và tạo ra giá trị mới. Trong kỹ thuật công trình thủy lợi, chuyển đổi số bao gồm việc sử dụng AI để dự báo thời tiết, IoT để giám sát lưu lượng nước, Big Data để phân tích dữ liệu, và GIS để quy hoạch công trình. Theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới, chuyển đổi số trong nông nghiệp có thể đóng góp 500 tỷ USD vào kinh tế toàn cầu vào năm 2030.
Chuyển đổi số không chỉ là xu hướng mà còn là yêu cầu cấp thiết để đảm bảo sự bền vững của ngành thủy lợi trong bối cảnh dân số tăng, tài nguyên nước khan hiếm, và thiên tai ngày càng phức tạp. Các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), Big Data, và hệ thống thông tin địa lý (GIS) đang mở ra “thời sinh khí mới” cho ngành. Theo Bộ Nông nghiệp và Môi trường, chuyển đổi số trong nông nghiệp và thủy lợi có thể tăng năng suất lên 15-20% và giảm thất thoát nước đáng kể.

Tại Việt Nam, chuyển đổi số được thúc đẩy mạnh mẽ thông qua Chiến lược quốc gia về chuyển đổi số đến năm 2025, tầm nhìn 2030. Trong lĩnh vực thủy lợi, chuyển đổi số giải quyết các vấn đề như thất thoát nước (hiện chiếm 20-30% tổng lượng nước cung cấp), chi phí bảo trì cao, và khả năng ứng phó thiên tai hạn chế. Chuyển đổi số không chỉ cải thiện hiệu quả mà còn góp phần xây dựng một nền nông nghiệp thông minh, bền vững.
Tầm quan trọng của công trình thủy lợi và nhu cầu chuyển đổi số
Công trình thủy lợi đóng vai trò huyết mạch trong phát triển kinh tế và xã hội Việt Nam. Với hơn 80% dân số phụ thuộc vào nông nghiệp, các công trình như hồ chứa, kênh mương, và trạm bơm đảm bảo cung cấp nước cho sản xuất lúa gạo – mặt hàng xuất khẩu chủ lực. Việt Nam hiện có hơn 2.500 hồ chứa và 10.000 km kênh mương, nhưng nhiều công trình đã xuống cấp sau hàng chục năm vận hành, gây ra các vấn đề như:
- Thất thoát nước: Hệ thống kênh mương cũ làm thất thoát 20-30% lượng nước.
- Chi phí vận hành cao: Bảo trì thủ công tốn kém thời gian và nhân lực.
- Khả năng ứng phó thiên tai yếu: Thiếu dữ liệu thời gian thực để dự báo lũ lụt hoặc hạn hán.

Chuyển đổi số mang lại giải pháp cho những thách thức này thông qua:
- Tối ưu hóa quản lý nước: Công nghệ IoT và cảm biến giám sát lưu lượng, giảm thất thoát.
- Tự động hóa vận hành: Hệ thống điều khiển từ xa giảm lao động thủ công và chi phí năng lượng.
- Dự báo và ứng phó thiên tai: AI và Big Data cung cấp dự báo chính xác, hỗ trợ vận hành an toàn.
Bằng cách áp dụng chuyển đổi số, ngành thủy lợi có thể nâng cao hiệu quả, giảm thiểu rủi ro, và đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng.
Các công nghệ số trong kỹ thuật công trình thủy lợi
Chuyển đổi số trong kỹ thuật công trình thủy lợi dựa trên sự kết hợp của nhiều công nghệ tiên tiến. Dưới đây là các công nghệ chủ chốt và ứng dụng của chúng:
1. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Machine Learning
AI đang thay đổi cách quản lý và vận hành công trình thủy lợi. Các ứng dụng chính bao gồm:
- Dự báo thời tiết: Mô hình AI phân tích dữ liệu khí tượng để dự báo mưa, lũ, hoặc hạn hán với độ chính xác cao.
- Tối ưu hóa hồ chứa: AI điều chỉnh lưu lượng nước dựa trên dự báo, đảm bảo an toàn mùa lũ và cung cấp đủ nước mùa khô.
- Phân tích rủi ro: AI đánh giá nguy cơ hư hỏng công trình dựa trên dữ liệu lịch sử và điều kiện hiện tại.
Ví dụ, AI có thể dự báo lưu lượng nước vào hồ chứa, giúp cán bộ quản lý đưa ra quyết định kịp thời để tránh lũ lụt hoặc thiếu nước.
2. Internet vạn vật (IoT)
IoT cho phép giám sát thời gian thực thông qua cảm biến và thiết bị kết nối. Trong thủy lợi, IoT được ứng dụng để:
- Giám sát lưu lượng nước: Cảm biến đo mực nước, lưu lượng, và chất lượng nước trong kênh mương, hồ chứa.
- Phát hiện rò rỉ: Cảm biến IoT xác định các điểm rò rỉ, giúp giảm thất thoát nước.
- Tự động hóa trạm bơm: Trạm bơm được điều khiển từ xa dựa trên dữ liệu IoT, tối ưu hóa năng lượng.
Theo một nghiên cứu, IoT có thể giảm thất thoát nước xuống dưới 10% trong các hệ thống thủy lợi hiện đại.

3. Dữ liệu lớn (Big Data)
Big Data cho phép phân tích khối lượng dữ liệu khổng lồ để đưa ra quyết định chính xác. Các ứng dụng trong thủy lợi bao gồm:
- Quản lý nguồn nước: Phân tích dữ liệu từ cảm biến, vệ tinh, và trạm khí tượng để phân bổ nước hiệu quả.
- Dự báo nhu cầu nước: Dựa trên xu hướng dân số và lịch sử, Big Data hỗ trợ lập kế hoạch cung cấp nước dài hạn.
- Tối ưu hóa bảo trì: Phân tích dữ liệu để xác định thời điểm bảo trì công trình, giảm chi phí không cần thiết.
4. Hệ thống thông tin địa lý (GIS)
GIS hỗ trợ lập bản đồ và quy hoạch công trình thủy lợi. Các ứng dụng chính bao gồm:
- Lập bản đồ hệ thống thủy lợi: GIS tạo bản đồ chi tiết về kênh mương, hồ chứa, và vùng tưới tiêu.
- Quy hoạch công trình mới: GIS phân tích địa hình, đất đai, và khí hậu để chọn vị trí xây dựng tối ưu.
- Giám sát môi trường: GIS theo dõi tác động của công trình đến hệ sinh thái xung quanh.
5. Drone và công nghệ cảm biến
Drone và cảm biến hiện đại hỗ trợ kiểm tra và bảo trì công trình:
- Kiểm tra kênh mương: Drone chụp ảnh từ trên cao để phát hiện hư hỏng hoặc rò rỉ.
- Giám sát hồ chứa: Cảm biến đo độ bền kết cấu và mực nước.
- Bảo trì từ xa: Drone kiểm tra các khu vực khó tiếp cận, giảm nguy cơ cho nhân viên.
Những công nghệ này, khi kết hợp với chuyển đổi số, tạo ra một hệ sinh thái quản lý thủy lợi thông minh, hiệu quả, và bền vững.
Thách thức khi triển khai chuyển đổi số
Mặc dù chuyển đổi số mang lại nhiều lợi ích, việc triển khai trong kỹ thuật công trình thủy lợi tại Việt Nam đối mặt với các thách thức sau:
1. Thiếu nguồn nhân lực công nghệ cao
Ngành thủy lợi chủ yếu dựa vào kỹ sư và công nhân quen với phương pháp truyền thống. Việc đào tạo nhân sự sử dụng AI, IoT, hoặc GIS đòi hỏi thời gian và chi phí lớn.
2. Chi phí đầu tư ban đầu cao
Lắp đặt cảm biến IoT, triển khai GIS, hoặc tích hợp AI yêu cầu đầu tư lớn. Nhiều địa phương, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa, khó huy động vốn.
3. Tích hợp hệ thống cũ và mới
Nhiều công trình thủy lợi được xây dựng từ những năm 1970-1980, sử dụng công nghệ lạc hậu. Việc tích hợp công nghệ số vào các hệ thống này gặp trở ngại kỹ thuật.

4.An ninh mạng và bảo mật dữ liệu
Chuyển đổi số tạo ra lượng dữ liệu lớn, nhưng cũng làm tăng nguy cơ tấn công mạng. Hệ thống giám sát hồ chứa hoặc trạm bơm có thể trở thành mục tiêu nếu không được bảo vệ tốt.
5.Thiếu chính sách hỗ trợ cụ thể
Dù Chính phủ đã ban hành Chiến lược quốc gia về chuyển đổi số, các chính sách dành riêng cho ngành thủy lợi còn hạn chế, gây khó khăn trong triển khai.
Giải pháp thúc đẩy chuyển đổi số
Để vượt qua thách thức và thúc đẩy chuyển đổi số trong kỹ thuật công trình thủy lợi, cần triển khai các giải pháp sau:
- Đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự
- Tổ chức khóa đào tạo về AI, IoT, và GIS cho kỹ sư và cán bộ quản lý.
- Hợp tác với các trường đại học, bộ, ban ngành liên quan để phát triển chương trình đào tạo chuyên sâu về chuyển đổi số.
- Huy động vốn qua hợp tác công-tư
- Khuyến khích doanh nghiệp tư nhân đầu tư vào công nghệ số cho thủy lợi.
- Sử dụng quỹ quốc tế về biến đổi khí hậu và nông nghiệp bền vững để hỗ trợ tài chính.
- Phát triển chính sách hỗ trợ
- Ban hành chính sách ưu đãi thuế hoặc trợ cấp cho các dự án chuyển đổi số.
- Xây dựng khung pháp lý đảm bảo an ninh mạng và bảo mật dữ liệu.
- Ứng dụng công nghệ phù hợp
- Ưu tiên giải pháp công nghệ chi phí thấp, dễ triển khai, như cảm biến IoT đơn giản hoặc phần mềm GIS mã nguồn mở.
- Thử nghiệm dự án thí điểm tại các công trình lớn trước khi nhân rộng.
- Tăng cường hợp tác quốc tế
- Học hỏi kinh nghiệm từ Hà Lan, Israel, hoặc Nhật Bản – các quốc gia đi đầu trong chuyển đổi số ngành thủy lợi.
- Tham gia chương trình hỗ trợ công nghệ từ tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới.
Ví dụ thực tiễn tại Việt Nam
Chuyển đổi số đang được triển khai trong lĩnh vực nông nghiệp và quản lý nguồn nước tại Việt Nam, mang lại những kết quả tích cực. Mặc dù các dự án cụ thể trong kỹ thuật công trình thủy lợi còn hạn chế công bố, một số ứng dụng công nghệ số đã được ghi nhận trong quản lý tưới tiêu:
Ứng dụng IoT trong quản lý tưới tiêu tại Đồng bằng sông Cửu Long:
Theo báo Quân Đội Nhân Dân, các dự án thí điểm tại Đồng bằng sông Cửu Long đã sử dụng công nghệ IoT để giám sát hệ thống tưới tiêu cho cây lúa. Tại một số khu vực, cảm biến được lắp đặt để đo độ ẩm đất, mực nước kênh, và chất lượng nước, cung cấp dữ liệu thời gian thực cho nông dân và cán bộ quản lý. Hệ thống này giúp điều chỉnh lượng nước tưới phù hợp, giảm thất thoát nước, và tăng năng suất cây trồng. Ví dụ, một dự án tại tỉnh Trà Vinh đã báo cáo giảm 15-20% lượng nước sử dụng và cải thiện năng suất lúa. Những nỗ lực này là bước đầu trong việc áp dụng chuyển đổi số vào quản lý nguồn nước nông nghiệp.

Ví dụ này cho thấy chuyển đổi số có tiềm năng lớn trong việc nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nước. Trong tương lai, các công trình thủy lợi lớn như hồ chứa hoặc hệ thống kênh mương có thể áp dụng các công nghệ tương tự để tối ưu hóa vận hành và hỗ trợ phát triển nông nghiệp bền vững.
Trường Đại học Thủy lợi và Trung tâm Chuyển đổi số trong Kỹ thuật Xây dựng
Trường Đại học Thủy lợi, một trong những cơ sở đào tạo hàng đầu về kỹ thuật thủy lợi và xây dựng tại Việt Nam, đã tiên phong trong việc thúc đẩy chuyển đổi số thông qua việc Khai trương Trung tâm Chuyển đổi số trong Kỹ thuật Xây dựng. Trung tâm này được thành lập nhằm đẩy mạnh nghiên cứu, ứng dụng, và đào tạo liên quan đến công nghệ số trong các lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt là thủy lợi và xây dựng.
Mục tiêu của Trung tâm
Trung tâm Chuyển đổi số trong Kỹ thuật Xây dựng được thiết kế để:
- Nghiên cứu công nghệ mới: Phát triển các giải pháp AI, IoT, GIS, và Big Data phù hợp với điều kiện Việt Nam.
- Đào tạo nhân lực: Cung cấp các chương trình đào tạo chuyên sâu về chuyển đổi số cho sinh viên, kỹ sư, và cán bộ quản lý.
- Hợp tác công-tư: Kết nối với doanh nghiệp và tổ chức quốc tế để triển khai các dự án thí điểm.
- Ứng dụng thực tiễn: Chuyển giao công nghệ số cho các công trình thủy lợi và xây dựng trên cả nước.
Các hoạt động chính
- Nghiên cứu và phát triển
Trung tâm tập trung nghiên cứu các công nghệ như:- Mô hình AI dự báo thủy văn: Phát triển thuật toán để dự báo lưu lượng nước và tối ưu hóa vận hành hồ chứa.
- Hệ thống IoT giám sát công trình: Thiết kế cảm biến chi phí thấp để giám sát kênh mương và trạm bơm.
- Ứng dụng GIS trong quy hoạch: Xây dựng bản đồ số hóa cho các hệ thống thủy lợi lớn.
- Đào tạo và nâng cao năng lực
Trung tâm tổ chức các khóa học về chuyển đổi số, bao gồm:- Sử dụng phần mềm GIS để lập bản đồ thủy lợi.
- Ứng dụng IoT trong giám sát công trình.
- Phân tích dữ liệu lớn để quản lý nguồn nước.
Theo kế hoạch, trung tâm dự kiến đào tạo 1.000 kỹ sư và cán bộ trong 5 năm tới, góp phần giải quyết vấn đề thiếu hụt nhân lực công nghệ cao.
- Hợp tác và chuyển giao công nghệ
Trung tâm hợp tác với các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) và các doanh nghiệp công nghệ trong nước để triển khai các dự án thí điểm. Ví dụ, một dự án đang được nghiên cứu là tích hợp IoT vào hệ thống tưới tiêu tại miền Trung, nhằm giảm thất thoát nước và tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên.
Tầm quan trọng của Trung tâm
Sự ra đời của Trung tâm Chuyển đổi số trong Kỹ thuật Xây dựng tại Trường Đại học Thủy lợi đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc đưa chuyển đổi số vào ngành thủy lợi và xây dựng. Trung tâm không chỉ đóng vai trò là nơi nghiên cứu và đào tạo mà còn là cầu nối giữa lý thuyết và thực tiễn, giúp các công trình thủy lợi Việt Nam tiếp cận với công nghệ tiên tiến. Theo thông tin từ Trường Đại học Thủy lợi, trung tâm dự kiến sẽ hỗ trợ hiện đại hóa ít nhất 10 công trình thủy lợi lớn trong thập kỷ tới.
Trung tâm này là minh chứng cho cam kết của Việt Nam trong việc thúc đẩy chuyển đổi số, góp phần xây dựng một ngành thủy lợi thông minh, bền vững, và sẵn sàng đối mặt với các thách thức của tương lai.
Tương lai của chuyển đổi số trong thủy lợi
Trong 5-10 năm tới, chuyển đổi số sẽ tiếp tục định hình ngành thủy lợi Việt Nam. Một số xu hướng đáng chú ý bao gồm:
- Công nghệ AI tiên tiến: Mô hình AI sẽ dự báo thời tiết và quản lý nước với độ chính xác cao hơn, hỗ trợ ứng phó biến đổi khí hậu.
- Mạng lưới IoT mở rộng: Hệ thống cảm biến sẽ phủ rộng từ công trình lớn đến kênh mương nhỏ ở vùng nông thôn.
- Blockchain trong quản lý nước: Công nghệ blockchain có thể minh bạch hóa việc phân phối nước, tránh lãng phí.
- Ứng dụng 5G: Mạng 5G sẽ tăng tốc độ truyền dữ liệu, cải thiện hiệu quả của hệ thống giám sát thời gian thực.

Chuyển đổi số không chỉ giúp ngành thủy lợi thích nghi với biến đổi khí hậu mà còn góp phần xây dựng một nền nông nghiệp thông minh, cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Với sự hỗ trợ từ các sáng kiến như Trung tâm Chuyển đổi số trong Kỹ thuật Xây dựng, Việt Nam có cơ hội dẫn đầu khu vực trong việc ứng dụng công nghệ số vào quản lý nguồn nước.
Tạm Kết
Chuyển đổi số trong kỹ thuật công trình thủy lợi là chìa khóa để hiện đại hóa ngành, tối ưu hóa quản lý nguồn nước, và ứng phó với các thách thức của tương lai. Từ AI, IoT, Big Data đến GIS, các công nghệ số đang mang lại những thay đổi tích cực, từ giảm thất thoát nước, cắt giảm chi phí, đến nâng cao khả năng dự báo thiên tai. Dù đối mặt với thách thức về chi phí, nhân lực, và tích hợp hệ thống, các giải pháp như đào tạo, hợp tác công-tư, và chính sách hỗ trợ sẽ giúp Việt Nam tiến xa trên hành trình chuyển đổi số.
Sáng kiến của Trường Đại học Thủy lợi với Trung tâm Chuyển đổi số trong Kỹ thuật Xây dựng là một bước tiến quan trọng, không chỉ trong nghiên cứu và đào tạo mà còn trong việc đưa công nghệ số vào thực tiễn. Để tận dụng tối đa tiềm năng của chuyển đổi số, các bên liên quan – từ chính phủ, doanh nghiệp đến nông dân – cần chung tay đầu tư và hợp tác. Một ngành thủy lợi thông minh sẽ đảm bảo an ninh lương thực, bảo vệ môi trường, và xây dựng một Việt Nam bền vững, thịnh vượng.