Tin Tức – Sự Kiện

Threat Intelligence Là Gì? Phân Tích Mối Đe Dọa Trong An Ninh Mạng

Threat Intelligence (Phân tích Mối đe dọa) là giải pháp cốt lõi giúp doanh nghiệp...

Dữ Liệu Trí Tuệ Nhân Tạo: Vì Sao Dữ Liệu Là Linh Hồn Của AI, Chứ Không Phải Thuật Toán?

Dữ Liệu Trí Tuệ Nhân Tạo: Vì Sao Dữ Liệu Là Linh Hồn Của AI,...

Arduino Cánh cửa đến với IoT

Arduino là nền tảng mã nguồn mở kết hợp phần cứng và phần mềm, được...

ChatGPT Voice Advanced được cập nhật lớn

Trong kỷ nguyên số hóa, khi mọi thiết bị đều kết nối và con người...

Assembly Và 9 Lý Do Lập Trình Viên Nên Học

Ngôn ngữ lập trình Assembly, dù ra đời từ sớm, vẫn giữ vai trò quan trọng trong công nghệ hiện đại. Với khả năng kiểm soát phần cứng và tối ưu hóa hiệu suất, ngôn ngữ cấp thấp này là công cụ không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực. Bài viết này khám phá lý do tại sao lập trình viên nên học Assembly, cách bắt đầu, và ứng dụng thực tế của nó. Hãy cùng tìm hiểu tại sao Assembly vẫn đáng giá trong năm 2025! Assembly là gì? Assembly là ngôn ngữ lập trình cấp thấp, cho phép viết mã gần với ngôn ngữ máy. Nó tương tác trực tiếp với phần cứng, mang lại hiệu suất vượt trội. Mỗi lệnh trong mã Assembly tương ứng với một lệnh máy cụ thể, sử dụng thanh ghi và tập lệnh để điều khiển CPU. Không giống các ngôn ngữ cấp cao như Python hay Java, Assembly yêu cầu hiểu biết về kiến trúc máy tính. Cú pháp của nó thay đổi tùy thuộc vào nền tảng, như x86 hoặc ARM. Điều này làm cho Assembly trở thành lựa chọn lý tưởng cho hệ thống nhúng và ứng dụng yêu cầu tốc độ cao. Học ngôn ngữ này giúp lập trình viên hiểu sâu về cách máy tính hoạt động. Dù phức tạp, nó mở ra cơ hội trong các lĩnh vực như bảo mật, IoT, và phát triển phần mềm cấp thấp. Trong năm 2025, kỹ năng lập trình cấp thấp vẫn rất giá trị cho các lập trình viên chuyên sâu. 7 Đặc Điểm Nổi Bật của Ngôn Ngữ Lập Trình Assembly Assembly là một công cụ mạnh mẽ, cho phép lập trình viên tương tác trực tiếp với phần cứng và tối ưu hóa hiệu suất. Dù phức tạp, ngôn ngữ này mang lại nhiều lợi thế độc đáo trong các ứng dụng yêu cầu tốc độ và độ chính xác cao. Dưới đây là bảy đặc điểm nổi bật của Assembly, giải thích tại sao nó là ngôn ngữ lập trình cấp thấp nhưng vẫn là...

Chuyển Đổi Số Trong Kỹ Thuật Công Trình Thủy Lợi

Trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0, chuyển đổi số đang định hình lại cách vận hành của mọi ngành nghề, từ sản xuất, y tế đến nông nghiệp. Tại Việt Nam, kỹ thuật công trình thủy lợi – nền tảng cho sản xuất nông nghiệp, cung cấp nước sinh hoạt, và phòng chống thiên tai – đang đón nhận cơ hội lớn để hiện đại hóa thông qua chuyển đổi số. Với hơn 7.000 công trình thủy lợi lớn nhỏ, từ hồ chứa, kênh mương đến trạm bơm, việc ứng dụng công nghệ số giúp tối ưu hóa quản lý nguồn nước, giảm chi phí vận hành, và nâng cao khả năng ứng phó với biến đổi khí hậu. Cùng Trung Tâm Tin Học TLU phân tích vai trò của chuyển đổi số trong kỹ thuật công trình thủy lợi, các công nghệ tiên tiến, thách thức, giải pháp, ví dụ thực tiễn. Thông qua lăng kính công nghệ và thực tiễn, chúng ta sẽ thấy được tiềm năng và hành trình của chuyển đổi số trong ngành thủy lợi Việt Nam. Chuyển đổi số là gì? Chuyển đổi số là quá trình tích hợp công nghệ số vào các hoạt động vận hành, quản lý, và ra quyết định để nâng cao hiệu quả và tạo ra giá trị mới. Trong kỹ thuật công trình thủy lợi, chuyển đổi số bao gồm việc sử dụng AI để dự báo thời tiết, IoT để giám sát lưu lượng nước, Big Data để phân tích dữ liệu, và GIS để quy hoạch công trình. Theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới, chuyển đổi số trong nông nghiệp có thể đóng góp 500 tỷ USD vào kinh tế toàn cầu vào năm 2030. Chuyển đổi số không chỉ là xu hướng mà còn là yêu cầu cấp thiết để đảm bảo sự bền vững của ngành thủy lợi trong bối cảnh dân số tăng, tài nguyên nước khan hiếm, và thiên tai ngày càng phức tạp. Các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), Big Data, và...

Top 10 Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu Tốt Nhất 2025

Trong kỷ nguyên số, dữ liệu được ví như huyết mạch của mọi tổ chức, từ startup đến tập đoàn đa quốc gia. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) không chỉ giúp lưu trữ mà còn tổ chức và khai thác dữ liệu hiệu quả, mang lại lợi thế cạnh tranh vượt trội. Trong bài viết này Trung tâm tin học TLU sẽ tiếp tục cung cấp cái nhìn toàn diện về cơ sở dữ liệu (Cơ sở dữ liệu), từ định nghĩa, đặc điểm, phân loại, mô hình, ứng dụng thực tiễn, đến danh sách top 10 hệ quản trị cơ sở dữ liệu tốt nhất năm 2025, giúp bạn chọn giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp. Cơ Sở Dữ Liệu Là Gì? Cơ sở dữ liệu (Database) là tập hợp dữ liệu được tổ chức, lưu trữ và quản lý một cách có hệ thống để có thể truy xuất, cập nhật và phân tích dễ dàng. Cơ sở dữ liệu không chỉ là nơi lưu trữ thông tin mà còn đảm bảo tính toàn vẹn, bảo mật và hiệu quả khi sử dụng. Ví dụ, một Cơ sở dữ liệu của cửa hàng trực tuyến có thể bao gồm thông tin khách hàng, sản phẩm, đơn hàng, và giao dịch, được sắp xếp theo cách giúp truy vấn nhanh chóng (như tìm tất cả đơn hàng trong tháng qua). Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là phần mềm trung gian, cho phép người dùng tương tác với Cơ sở dữ liệu thông qua các truy vấn hoặc giao diện. DBMS đảm bảo dữ liệu được lưu trữ an toàn, truy cập hiệu quả và dễ dàng tích hợp với các ứng dụng. Đặc Điểm Của Cơ Sở Dữ Liệu Cơ sở dữ liệu hiện đại sở hữu các đặc điểm quan trọng, giúp chúng trở thành công cụ không thể thiếu trong quản lý dữ liệu: Tính tổ chức: Dữ liệu được sắp xếp theo cấu trúc (bảng, tài liệu, đồ thị) để dễ truy xuất và quản lý. Tính toàn vẹn:...

Kubernetes là gì? Chức năng và cơ chế hoạt động

Trong bối cảnh điện toán đám mây đang định hình lại cách các doanh nghiệp phát triển và vận hành ứng dụng, Kubernetes nổi lên như một nền tảng quản lý container mạnh mẽ, giúp tự động hóa, mở rộng, và tối ưu hóa triển khai trên quy mô lớn. Bài viết này sẽ khám phá chi tiết về Kubernetes, từ cách nó hoạt động, lợi ích, ứng dụng thực tế, đến các xu hướng tương lai, cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách công nghệ này đang thúc đẩy đổi mới trong kỷ nguyên số. Giới thiệu về Kubernetes Kubernetes (thường được gọi là K8s) là một nền tảng mã nguồn mở để quản lý, tự động hóa triển khai, và mở rộng các ứng dụng container hóa. Ra đời vào năm 2014 từ Google, Kubernetes đã nhanh chóng trở thành chuẩn vàng trong việc quản lý container, giúp các tổ chức triển khai ứng dụng hiệu quả trên quy mô lớn. Với khả năng điều phối hàng nghìn container, Kubernetes đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp trong kỷ nguyên điện toán đám mây, từ startup đến các tập đoàn như Netflix, Spotify, và Viettel. Lịch sử phát triển và tầm quan trọng Kubernetes bắt nguồn từ hệ thống nội bộ Borg của Google, được thiết kế để quản lý hàng triệu container trong các trung tâm dữ liệu khổng lồ. Sau khi được mở mã nguồn vào năm 2014 và chuyển giao cho Cloud Native Computing Foundation (CNCF), Kubernetes đã phát triển mạnh mẽ nhờ cộng đồng toàn cầu. Theo báo cáo của CNCF (2023), 71% doanh nghiệp Fortune 100 sử dụng Kubernetes để triển khai ứng dụng, minh chứng cho tầm quan trọng của nó trong hệ sinh thái đám mây. Kubernetes nổi bật nhờ khả năng tự động hóa, mở rộng linh hoạt, và tích hợp với các nền tảng đám mây như AWS, Azure, Google Cloud, và Viettel IDC. Nó giải quyết các thách thức của việc quản lý container, như phân phối tài nguyên, xử lý lỗi, và cân bằng tải,...

Điện Toán Đám Mây Là Gì? Đặc Điểm, Phân Loại Và Ứng Dụng

Trong thế giới công nghệ đang thay đổi từng ngày, điện toán đám mây đã trở thành trụ cột không thể thiếu, thúc đẩy sự phát triển của mọi ngành nghề từ thương mại điện tử, y tế đến giáo dục. Trong bài viết này, hãy cùng Trung Tâm Tin Học TLU sẽ cùng khám phá chi tiết về điện toán đám mây – từ khái niệm, lợi ích, ứng dụng thực tế đến xu hướng tương lai, để hiểu tại sao nó đang định hình thế giới số hôm nay và mai sau. Giới thiệu về điện toán đám mây Điện toán đám mây (Cloud Computing) là mô hình cung cấp tài nguyên công nghệ thông tin như máy chủ, lưu trữ, cơ sở dữ liệu, phần mềm và phân tích qua internet theo nhu cầu. Thay vì đầu tư vào cơ sở hạ tầng vật lý đắt đỏ, doanh nghiệp và cá nhân có thể truy cập các tài nguyên này từ xa, chỉ trả phí cho những gì họ sử dụng. Điện toán đám mây đã trở thành nền tảng cốt lõi của chuyển đổi số, thay đổi cách chúng ta lưu trữ, xử lý và chia sẻ dữ liệu. Lịch sử phát triển và tầm quan trọng Điện toán đám mây bắt đầu từ những năm 1960 với khái niệm “utility computing”, nhưng chỉ thực sự bùng nổ vào đầu thế kỷ 21 nhờ các công ty như Amazon (AWS), Microsoft và Google. Năm 2006, Amazon ra mắt AWS, đánh dấu bước ngoặt cho điện toán đám mây hiện đại. Ngày nay, điện toán đám mây là động lực thúc đẩy các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo (AI), Big Data và Internet vạn vật (IoT). Tại sao điện toán đám mây là xu hướng toàn cầu? Sự phổ biến của điện toán đám mây đến từ khả năng tiết kiệm chi phí, mở rộng dễ dàng và hỗ trợ làm việc từ xa. Trong bối cảnh công nghệ 4.0, các doanh nghiệp cần phản ứng nhanh với thị trường, và điện toán đám mây cung...

MongoDB là gì? Định nghĩa đầy đủ và chi tiết nhất về MongoDB

Giới thiệu về MongoDB MongoDB là gì? MongoDB là một cơ sở dữ liệu NoSQL mã nguồn mở, được thiết kế để lưu trữ và xử lý dữ liệu phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc. Không giống các cơ sở dữ liệu quan hệ (SQL), MongoDB sử dụng mô hình tài liệu (document-based), lưu trữ dữ liệu dưới dạng JSON hoặc BSON (Binary JSON). Điều này giúp dữ liệu dễ đọc, dễ tích hợp với các ngôn ngữ lập trình hiện đại và phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tốc độ cao. Lịch sử ra đời và sự phát triển MongoDB được phát triển lần đầu tiên vào năm 2007 bởi nhóm kỹ sư tại công ty 10gen (nay là MongoDB Inc.) với mục tiêu tạo ra một cơ sở dữ liệu linh hoạt, dễ mở rộng để đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng web hiện đại. Phiên bản đầu tiên ra mắt vào năm 2009, và kể từ đó, MongoDB đã không ngừng cải tiến với các tính năng như sharding, replica sets và tích hợp đám mây qua MongoDB Atlas. Hiện nay, MongoDB là một trong những cơ sở dữ liệu NoSQL được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Tại sao MongoDB lại phổ biến? MongoDB được ưa chuộng nhờ khả năng xử lý khối lượng dữ liệu lớn, hỗ trợ mở rộng ngang và tính linh hoạt trong quản lý dữ liệu. Các nhà phát triển yêu thích vì cú pháp truy vấn thân thiện, tích hợp dễ dàng với các framework như Node.js, và khả năng xử lý dữ liệu thời gian thực. Ngoài ra, cộng đồng MongoDB rộng lớn và tài liệu phong phú cũng giúp việc học và triển khai trở nên dễ dàng hơn. Cơ sở dữ liệu NoSQL và sự khác biệt với SQL Khái niệm NoSQL và các loại cơ sở dữ liệu NoSQL NoSQL (Not Only SQL) là một loại cơ sở dữ liệu không dựa trên mô hình bảng quan hệ truyền thống. NoSQL được thiết kế để xử lý dữ liệu...