Tin Tức - Sự Kiện

SQL là gì? Tại sao bạn nên học SQL

Giới thiệu về SQL

Trong thế giới công nghệ thông tin, SQL (Structured Query Language – Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc) là một công cụ không thể thiếu để làm việc với cơ sở dữ liệu. Được phát triển từ những năm 1970 bởi IBM, SQL đã trở thành chuẩn mực cho việc quản lý, truy vấn và thao tác dữ liệu trong các hệ thống cơ sở dữ liệu quan hệ. Từ các ứng dụng web nhỏ đến các hệ thống doanh nghiệp phức tạp, SQL là “ngôn ngữ chung” giúp các lập trình viên, nhà phân tích dữ liệu và quản trị viên hệ thống tương tác với dữ liệu một cách hiệu quả.

Giới thiệu về SQL
Giới thiệu về SQL

Vậy tại sao SQL vẫn giữ được vị thế quan trọng trong thời đại công nghệ số? Câu trả lời nằm ở tính linh hoạt, đơn giản và khả năng xử lý dữ liệu mạnh mẽ của nó. Dù bạn là một lập trình viên backend, chuyên gia khoa học dữ liệu hay quản trị viên cơ sở dữ liệu, SQL đều là kỹ năng cần thiết để thành công trong sự nghiệp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá mọi khía cạnh của SQL, từ cách nó hoạt động, ứng dụng thực tiễn, đến cách bạn có thể học và áp dụng nó vào công việc.

SQL hoạt động như thế nào?

Để hiểu rõ cách SQL (Structured Query Language – Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc) vận hành, chúng ta cần bắt đầu từ nền tảng: cơ sở dữ liệu quan hệ. Đây là khái niệm cốt lõi giúp SQL trở thành một công cụ mạnh mẽ trong việc quản lý và xử lý dữ liệu.

Cơ sở dữ liệu quan hệ là gì?

Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database) là một hệ thống lưu trữ dữ liệu được tổ chức dưới dạng các bảng (tables). Mỗi bảng đại diện cho một thực thể cụ thể, ví dụ như “Khách hàng” hoặc “Sản phẩm”. Trong một bảng:

  • Cột (columns) biểu thị các thuộc tính của thực thể, chẳng hạn như “Tên”, “Địa chỉ” hoặc “Giá”.
    • Hàng (rows) là các bản ghi cụ thể, mỗi hàng chứa thông tin của một đối tượng, ví dụ như thông tin của một khách hàng cụ thể.
  • Các bảng được liên kết với nhau thông qua khóa (keys), bao gồm:
    • Khóa chính (Primary Key): Một cột (hoặc tổ hợp cột) xác định duy nhất mỗi hàng trong bảng.
    • Khóa ngoại (Foreign Key): Một cột liên kết bảng này với bảng khác, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.

Ví dụ, trong một cơ sở dữ liệu bán hàng:

  • Bảng Customers có các cột như CustomerID (khóa chính), FirstName, City.
  • Bảng Orders có các cột như OrderID (khóa chính), CustomerID (khóa ngoại liên kết với bảng Customers), OrderDate.

Nhờ cấu trúc này, dữ liệu được tổ chức một cách logic, dễ dàng truy xuất và quản lý.

Cơ sở dữ liệu quan hệ
Cơ sở dữ liệu quan hệ

Vai trò của SQL trong cơ sở dữ liệu quan hệ

SQL là ngôn ngữ được thiết kế để tương tác với cơ sở dữ liệu quan hệ. Nó đóng vai trò như một cầu nối giữa người dùng và dữ liệu, cho phép thực hiện các thao tác phức tạp mà không cần hiểu chi tiết cách dữ liệu được lưu trữ vật lý trong hệ thống. SQL hoạt động thông qua việc gửi các câu lệnh (queries) đến hệ quản trị cơ sở dữ liệu (Database Management System – DBMS) như MySQL, PostgreSQL, Oracle hoặc SQL Server. DBMS sẽ xử lý câu lệnh và trả về kết quả mong muốn.

Cụ thể, SQL cho phép người dùng thực hiện bốn loại thao tác chính:

  1. Truy vấn dữ liệu: Lấy thông tin từ một hoặc nhiều bảng dựa trên điều kiện cụ thể.
  2. Thao tác dữ liệu: Thêm dữ liệu mới, sửa đổi hoặc xóa dữ liệu hiện có.
  3. Định nghĩa cấu trúc: Tạo, sửa đổi hoặc xóa các bảng, chỉ mục (index) và các thành phần khác của cơ sở dữ liệu.
  4. Kiểm soát truy cập và giao dịch: Quản lý quyền truy cập của người dùng và đảm bảo tính toàn vẹn của các thao tác dữ liệu.

Các nhóm câu lệnh SQL chính

SQL được chia thành bốn nhóm câu lệnh chính, mỗi nhóm phục vụ một mục đích cụ thể trong việc quản lý và tương tác với cơ sở dữ liệu:

DDL (Data Definition Language – Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu)
Nhóm này bao gồm các câu lệnh dùng để định nghĩa hoặc thay đổi cấu trúc của cơ sở dữ liệu:

CREATE: Tạo bảng, cơ sở dữ liệu hoặc các đối tượng khác.

ALTER: Sửa đổi cấu trúc của bảng, ví dụ thêm cột mới.

DROP: Xóa bảng hoặc cơ sở dữ liệu.

Ví dụ: Để tạo một bảng mới lưu thông tin sản phẩm:

CREATE TABLE Products (
ProductID INT PRIMARY KEY,
ProductName VARCHAR(50),
Price DECIMAL(10,2)
);

Các nhóm câu lệnh SQL chính
Các nhóm câu lệnh SQL chính

DML (Data Manipulation Language – Ngôn ngữ thao tác dữ liệu)
Nhóm này tập trung vào việc thao tác trực tiếp với dữ liệu:

SELECT: Truy vấn dữ liệu từ bảng.

INSERT: Thêm dữ liệu mới.

UPDATE: Sửa đổi dữ liệu hiện có.

DELETE: Xóa dữ liệu.

Ví dụ: Để lấy danh sách khách hàng ở Hà Nội:

SELECT FirstName, LastName
FROM Customers
WHERE City = 'Hanoi';

DCL (Data Control Language – Ngôn ngữ kiểm soát dữ liệu)
Nhóm này quản lý quyền truy cập và bảo mật:

GRANT: Cấp quyền cho người dùng (ví dụ: quyền đọc hoặc ghi).

REVOKE: Thu hồi quyền.

Ví dụ: Cấp quyền truy vấn bảng Customers cho người dùng “User1”:

GRANT SELECT ON Customers TO User1;

TCL (Transaction Control Language – Ngôn ngữ kiểm soát giao dịch)
Nhóm này đảm bảo tính toàn vẹn của các giao dịch (một chuỗi thao tác cần được thực hiện hoàn toàn hoặc không thực hiện gì):

COMMIT: Lưu vĩnh viễn các thay đổi.

ROLLBACK: Hủy bỏ các thay đổi nếu có lỗi.

SAVEPOINT: Đặt điểm lưu tạm thời trong giao dịch.

Ví dụ: Đảm bảo thêm một đơn hàng và cập nhật số dư khách hàng được thực hiện đồng thời:

BEGIN TRANSACTION;
INSERT INTO Orders (OrderID, CustomerID, Amount) VALUES (1001, 101, 500);
UPDATE Customers SET Balance = Balance - 500 WHERE CustomerID = 101;
COMMIT;

Một ví dụ minh họa cách SQL hoạt động

Hãy tưởng tượng bạn đang quản lý một cửa hàng trực tuyến với hai bảng:

  • Customers: Lưu thông tin khách hàng (CustomerID, FirstName, City).
  • Orders: Lưu thông tin đơn hàng (OrderID, CustomerID, OrderDate).

Nếu bạn muốn biết những khách hàng nào ở Hà Nội đã đặt hàng trong tháng trước, bạn có thể viết câu lệnh SQL như sau:

SELECT c.FirstName, c.LastName, o.OrderDate
FROM Customers c
JOIN Orders o ON c.CustomerID = o.CustomerID
WHERE c.City = 'Hanoi'
AND o.OrderDate >= DATEADD(MONTH, -1, GETDATE());

Câu lệnh này:

  • Sử dụng JOIN để liên kết hai bảng dựa trên CustomerID.
  • Lọc dữ liệu với điều kiện City = ‘Hanoi’ và đơn hàng trong tháng trước.
  • Trả về tên, họ và ngày đặt hàng của khách hàng phù hợp.

Kết quả sẽ là một tập dữ liệu rõ ràng, minh họa sức mạnh của SQL trong việc truy xuất thông tin chính xác từ khối dữ liệu lớn. Các câu lệnh SELECT, INSERT, UPDATE, DELETE, CREATE, ALTER, DROP, GRANT và REVOKE là những công cụ cốt lõi giúp bạn làm việc hiệu quả với cơ sở dữ liệu quan hệ.

Mỗi loại câu lệnh phục vụ một mục đích cụ thể, từ truy xuất dữ liệu, thao tác bảng, định nghĩa cấu trúc đến quản lý quyền truy cập. Bằng cách nắm vững những câu lệnh này, bạn có thể xây dựng, quản lý và tối ưu hóa cơ sở dữ liệu cho nhiều ứng dụng thực tiễn, từ phát triển phần mềm đến phân tích dữ liệu.

SQL và hệ quản trị cơ sở dữ liệu

SQL không hoạt động một mình mà cần một DBMS để thực thi các câu lệnh. DBMS là phần mềm chịu trách nhiệm lưu trữ, quản lý và truy xuất dữ liệu, trong khi SQL là ngôn ngữ để giao tiếp với DBMS. Một số DBMS phổ biến bao gồm:

  • MySQL: Miễn phí, phổ biến cho ứng dụng web.
  • PostgreSQL: Mạnh mẽ, hỗ trợ nhiều tính năng nâng cao.
  • Microsoft SQL Server: Phù hợp cho doanh nghiệp lớn.
  • Oracle Database: Được sử dụng trong các hệ thống phức tạp.

Mặc dù cú pháp SQL có thể hơi khác nhau giữa các DBMS, các câu lệnh cơ bản như SELECT, INSERT vẫn tương đối giống nhau, giúp bạn dễ dàng chuyển đổi giữa các hệ thống.

SQL và hệ quản trị cơ sở dữ liệu
SQL và hệ quản trị cơ sở dữ liệu

Tại sao SQL hiệu quả?

SQL hiệu quả vì nó:

  • Tập trung vào “cái gì” thay vì “làm thế nào”: Bạn chỉ cần chỉ định dữ liệu cần lấy, DBMS sẽ tự tối ưu cách thực hiện.
  • Ngắn gọn nhưng mạnh mẽ: Một câu lệnh SQL đơn giản có thể thay thế hàng chục dòng mã lập trình.
  • Chuẩn hóa: SQL tuân theo tiêu chuẩn quốc tế (ANSI/ISO), đảm bảo tính tương thích giữa các hệ thống.

Các ứng dụng thực tiễn của SQL

SQL không chỉ là một ngôn ngữ truy vấn mà còn là nền tảng cốt lõi trong nhiều lĩnh vực công nghệ thông tin, từ phát triển ứng dụng, phân tích dữ liệu đến quản trị hệ thống doanh nghiệp. Dưới đây là cách SQL được áp dụng trong thực tiễn, với những ví dụ cụ thể để minh họa tầm quan trọng của nó.

SQL trong phát triển ứng dụng

Hầu hết các ứng dụng web và mobile hiện nay, từ mạng xã hội như Facebook, ứng dụng thương mại điện tử như Shopee, đến các ứng dụng quản lý nội bộ, đều phụ thuộc vào cơ sở dữ liệu để lưu trữ và xử lý thông tin. SQL đóng vai trò trung tâm trong việc quản lý dữ liệu backend, cho phép các lập trình viên tương tác với cơ sở dữ liệu một cách hiệu quả thông qua các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) như MySQL, PostgreSQL, SQL Server hoặc SQLite.

Cách SQL được sử dụng trong phát triển ứng dụng

Trong quá trình phát triển ứng dụng, SQL được tích hợp vào backend để xử lý các tác vụ như:

Lưu trữ thông tin người dùng: Khi người dùng đăng ký tài khoản, thông tin như tên, email, mật khẩu được lưu vào bảng cơ sở dữ liệu bằng câu lệnh INSERT.

Xác thực đăng nhập: Khi người dùng đăng nhập, một câu lệnh SELECT sẽ kiểm tra thông tin đăng nhập so với dữ liệu trong bảng Users. Ví dụ:

SELECT UserID, Username
FROM Users
WHERE Username = 'user123' AND Password = 'hashed_password';

Quản lý nội dung động: Các trang web hiển thị sản phẩm, bài viết hoặc bình luận đều sử dụng SQL để truy vấn dữ liệu theo yêu cầu người dùng. Ví dụ, để hiển thị danh sách sản phẩm trong một danh mục:

SELECT ProductName, Price
FROM Products
WHERE CategoryID = 5
ORDER BY Price DESC;

Xử lý giao dịch: Trong các ứng dụng thương mại điện tử, SQL đảm bảo tính toàn vẹn của các giao dịch, chẳng hạn như khi khách hàng đặt hàng, hệ thống cần cập nhật số lượng tồn kho và ghi lại chi tiết đơn hàng trong cùng một giao dịch:

BEGIN TRANSACTION;
INSERT INTO Orders (OrderID, CustomerID, OrderDate)
VALUES (1001, 101, GETDATE());
UPDATE Products
SET Stock = Stock - 1
WHERE ProductID = 50;
COMMIT;

Tầm quan trọng trong phát triển ứng dụng

SQL mang lại hiệu quả cao trong phát triển ứng dụng nhờ:

  • Tính linh hoạt: SQL hoạt động tốt với nhiều ngôn ngữ lập trình như Python (thông qua thư viện như SQLAlchemy), Java (JDBC), PHP (PDO) hoặc Node.js (Sequelize).
  • Hiệu suất: Các DBMS tối ưu hóa câu lệnh SQL để xử lý nhanh các truy vấn phức tạp.
  • Tính phổ biến: Hầu hết các framework phát triển web (như Django, Laravel, Spring) đều hỗ trợ tích hợp SQL hoặc các công cụ ORM (Object-Relational Mapping) dựa trên SQL.

Ví dụ: Trong một ứng dụng như Trello, SQL được sử dụng để lưu trữ thông tin về bảng (boards), danh sách (lists) và thẻ (cards), đồng thời cho phép truy vấn nhanh để hiển thị nội dung theo người dùng hoặc dự án cụ thể.

Các ứng dụng thực tiễn của SQL
Các ứng dụng thực tiễn của SQL

SQL trong phân tích dữ liệu

Trong lĩnh vực khoa học dữ liệu và phân tích dữ liệu, SQL là công cụ không thể thiếu để trích xuất, chuyển đổi và phân tích dữ liệu từ các nguồn dữ liệu lớn, chẳng hạn như kho dữ liệu (data warehouse) hoặc cơ sở dữ liệu giao dịch. Các nhà phân tích dữ liệu, nhà khoa học dữ liệu và kỹ sư dữ liệu sử dụng SQL để chuẩn bị dữ liệu cho báo cáo, trực quan hóa hoặc xây dựng mô hình học máy.

Cách SQL hỗ trợ phân tích dữ liệu

SQL được sử dụng trong phân tích dữ liệu để:

Truy vấn dữ liệu từ kho dữ liệu: Các hệ thống như Amazon Redshift, Google BigQuery hoặc Snowflake đều dựa vào SQL để xử lý dữ liệu trên quy mô lớn. Ví dụ, để tính tổng doanh thu theo tháng từ bảng giao dịch:

SELECT
YEAR(TransactionDate) AS Year,
MONTH(TransactionDate) AS Month,
SUM(Amount) AS TotalRevenue
FROM Transactions
GROUP BY YEAR(TransactionDate), MONTH(TransactionDate)
ORDER BY Year, Month;

Chuẩn bị dữ liệu cho trực quan hóa: SQL giúp trích xuất các tập dữ liệu cần thiết để sử dụng trong các công cụ như Tableau, Power BI hoặc Looker. Ví dụ, để lấy dữ liệu về hành vi người dùng cho một biểu đồ:

SELECT
u.Country,
COUNT(o.OrderID) AS OrderCount
FROM Users u
LEFT JOIN Orders o ON u.UserID = o.UserID
GROUP BY u.Country;

Phân tích xu hướng và dự đoán: SQL cho phép thực hiện các phép tính phức tạp như trung bình động, tỷ lệ tăng trưởng hoặc so sánh hiệu suất giữa các nhóm. Ví dụ:

SELECT
ProductID,
AVG(Price) AS AvgPrice
FROM Sales
WHERE SaleDate >= DATEADD(MONTH, -3, GETDATE())
GROUP BY ProductID
HAVING AVG(Price) > 100;

Tầm quan trọng trong phân tích dữ liệu

  • Tốc độ xử lý: SQL có thể xử lý hàng triệu bản ghi trong vài giây nhờ các cơ chế tối ưu hóa của DBMS.
  • Tính chính xác: SQL đảm bảo dữ liệu được truy vấn và tổng hợp đúng theo logic được định nghĩa.
  • Khả năng tích hợp: SQL dễ dàng kết hợp với các công cụ phân tích khác, chẳng hạn như Python hoặc R, để thực hiện các phân tích nâng cao hơn.

Ví dụ thực tiễn: Một nhà phân tích tại một công ty bán lẻ có thể sử dụng SQL để xác định sản phẩm bán chạy nhất trong quý trước, từ đó đề xuất chiến lược khuyến mãi phù hợp. Theo một báo cáo của Stack Overflow Developer Survey 2023, SQL là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến thứ ba trong các công việc liên quan đến dữ liệu, chỉ sau Python và JavaScript.

SQL trong quản trị hệ thống doanh nghiệp

Các doanh nghiệp lớn, từ ngân hàng, sản xuất đến logistics, dựa vào SQL để quản lý khối lượng dữ liệu phức tạp liên quan đến nhân sự, tài chính, chuỗi cung ứng và vận hành. SQL giúp tổ chức dữ liệu một cách có hệ thống, tối ưu hóa quy trình kinh doanh và cung cấp thông tin chi tiết để hỗ trợ ra quyết định chiến lược.

Cách SQL được sử dụng trong quản trị doanh nghiệp

SQL hỗ trợ các doanh nghiệp trong các tác vụ như:

Quản lý thông tin nhân sự: Các hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) như SAP hoặc Oracle sử dụng SQL để lưu trữ và truy vấn dữ liệu nhân viên, chẳng hạn như lương, lịch sử làm việc hoặc đánh giá hiệu suất. Ví dụ:

SELECT
EmployeeID,
FirstName,
Department,
Salary
FROM Employees
WHERE HireDate < '2020-01-01'
AND Salary > 50000;

Theo dõi tài chính: SQL giúp tổng hợp và phân tích dữ liệu giao dịch, lập báo cáo tài chính hoặc phát hiện bất thường. Ví dụ, để kiểm tra các giao dịch bất thường:

SELECT
TransactionID,
Amount,
TransactionDate
FROM Transactions
WHERE Amount > 100000
AND Status = 'Pending';

Quản lý chuỗi cung ứng: SQL được sử dụng để theo dõi hàng tồn kho, tối ưu hóa lịch trình vận chuyển hoặc dự đoán nhu cầu. Ví dụ:

SELECT
p.ProductName,
SUM(i.Quantity) AS TotalStock
FROM Products p
JOIN Inventory i ON p.ProductID = i.ProductID
GROUP BY p.ProductName
HAVING SUM(i.Quantity) < 50;

Tầm quan trọng trong quản trị doanh nghiệp

  • Tích hợp hệ thống: SQL là ngôn ngữ chung cho phép các hệ thống khác nhau (như CRM, ERP, HRM) giao tiếp với cơ sở dữ liệu.
  • Khả năng mở rộng: SQL hoạt động tốt với các hệ thống lớn, hỗ trợ hàng tỷ bản ghi mà vẫn đảm bảo hiệu suất.
  • Hỗ trợ ra quyết định: Các báo cáo chi tiết từ SQL giúp lãnh đạo doanh nghiệp đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thay vì phán đoán.

Ví dụ thực tiễn: Một công ty logistics như DHL có thể sử dụng SQL để tối ưu hóa tuyến đường giao hàng bằng cách phân tích dữ liệu vị trí, thời gian và chi phí từ cơ sở dữ liệu giao dịch.

Lợi ích và hạn chế của SQL

SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ tiêu chuẩn để quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ, được sử dụng rộng rãi nhờ tính linh hoạt và hiệu quả. Tuy nhiên, nó cũng có những hạn chế cần xem xét trong bối cảnh công nghệ hiện đại. Dưới đây là phân tích ngắn gọn về lợi ích, hạn chế của SQL và so sánh với NoSQL.

Lợi ích

SQL mang lại nhiều giá trị cốt lõi, giúp nó trở thành công cụ không thể thiếu cho các lập trình viên, nhà phân tích dữ liệu và quản trị viên cơ sở dữ liệu. Dưới đây là ba lợi ích chính, được giải thích một cách sâu sắc:

  • Dễ học: Cú pháp SQL gần gũi với ngôn ngữ tự nhiên, giúp người mới bắt đầu nhanh chóng làm quen, đặc biệt là những người không có nền tảng lập trình sâu.
  • Mạnh mẽ: SQL xử lý tốt khối lượng dữ liệu lớn và các truy vấn phức tạp, nhờ các cơ chế tối ưu hóa của hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) như MySQL hay PostgreSQL.
  • Phổ biến: SQL được hỗ trợ bởi hầu hết các DBMS, tuân theo tiêu chuẩn ANSI/ISO, đảm bảo tính tương thích và tích hợp dễ dàng với nhiều công cụ và framework.

Hạn chế

Mặc dù sở hữu nhiều ưu điểm, SQL cũng đối mặt với một số giới hạn, đặc biệt khi công nghệ hiện đại ngày càng đòi hỏi xử lý dữ liệu đa dạng và quy mô lớn hơn.

  • Chỉ phù hợp với dữ liệu có cấu trúc: SQL được thiết kế cho cơ sở dữ liệu quan hệ, kém linh hoạt khi xử lý dữ liệu phi cấu trúc như JSON hay đồ thị, nơi NoSQL thường hiệu quả hơn.
  • Hiệu suất với dữ liệu lớn: Khi làm việc với dữ liệu cực lớn, SQL có thể chậm hơn so với các hệ thống NoSQL được tối ưu cho mở rộng ngang và tốc độ cao.

So sánh SQL và NoSQL

SQL ưu tiên tính nhất quán (theo mô hình ACID), phù hợp cho các hệ thống cần độ tin cậy cao như tài chính hay quản lý giao dịch. NoSQL, với mô hình BASE, thiên về tính sẵn sàng và xử lý dữ liệu phi cấu trúc, lý tưởng cho các ứng dụng như mạng xã hội hay phân tích thời gian thực. SQL hoạt động tốt với dữ liệu có cấu trúc, trong khi NoSQL linh hoạt hơn với dữ liệu đa dạng. Nhiều hệ thống hiện đại kết hợp cả hai để tận dụng ưu điểm của mỗi loại.

Lợi ích và hạn chế của SQL
Lợi ích và hạn chế của SQL

Hành trình học SQL cho người mới bắt đầu

Nếu bạn muốn học SQL, dưới đây là các bước cơ bản:

  1. Hiểu cơ bản về cơ sở dữ liệu: Tìm hiểu cách dữ liệu được lưu trữ trong các bảng và mối quan hệ giữa chúng.
  2. Làm quen với cú pháp SQL: Bắt đầu với các câu lệnh như SELECT, INSERT, UPDATE.
  3. Thực hành: Sử dụng các nền tảng như SQLZoo, LeetCode hoặc cài đặt MySQL để thực hành.
  4. Học nâng cao: Tìm hiểu về JOIN, subquery, index để xử lý các truy vấn phức tạp.

Tương lai của SQL trong kỷ nguyên công nghệ mới

Trong thời đại của trí tuệ nhân tạo (AI)dữ liệu lớn, liệu SQL có còn phù hợp? Câu trả lời là có. SQL tiếp tục phát triển để đáp ứng các nhu cầu mới:

  • SQL trên đám mây: Các dịch vụ như Amazon RDS, Google BigQuery sử dụng SQL để truy vấn dữ liệu trên quy mô lớn.
  • Tích hợp với AI: SQL được sử dụng trong các công cụ AI để chuẩn bị dữ liệu huấn luyện.
  • Hỗ trợ dữ liệu phi cấu trúc: Một số hệ quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại như PostgreSQL đã mở rộng để xử lý JSON và dữ liệu phi quan hệ.

SQL là một kỹ năng không thể thiếu trong ngành công nghệ thông tin. Từ quản lý cơ sở dữ liệu, phân tích dữ liệu đến phát triển ứng dụng, SQL mang lại giá trị to lớn cho cả cá nhân và doanh nghiệp. Dù bạn là người mới bắt đầu hay một chuyên gia dày dạn kinh nghiệm, việc thành thạo SQL sẽ mở ra nhiều cơ hội trong sự nghiệp.

(Còn tiếp)